Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương năm 2020

Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương

Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương. Trường Thịnh Phát chúng tôi luôn đem lại mức giá bán hợp lý nhất, quý khách có thể thoải mái kiểm tra chất lượng của sản phẩm. Nhận dịch vụ tư vấn  Báo Giá sắt thép xây dựng tỉnh Bình Dương 24/7, những quy cách về sắt thép sẽ được trình bày một cách chi tiết

Bảng báo giá xi măng xây dựng Bình Dương

Báo Giá sắt thép xây dựng Thành Phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương

Giá sắt thép xây dựng Bình Dương các loại thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Posco, thép Việt Mỹ,.. sẽ được chúng tôi kê khai cụ thể bằng bảng tóm tắt bên dưới. Trang website: vlxdtruongthinhphat.vn luôn hoạt động để giải quyết những vấn đề thắc mắc Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương của nhà thầu

Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát – Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương

Báo Giá Thép Hoà Phát, các hạng mục làm việc giữa hai bên được Trường Thịnh Phát nêu chi tiết trong hợp đồng

STTLOẠI HÀNGĐƠN VỊ TÍNHTRỌNG LƯỢNGKG/CÂYĐƠN GIÁ
1Ký hiệu trên cây sắt V
2D6 ( CUỘN )1 Kg 10.200
3D 8 ( CUỘN )1 Kg 10.200
 D 10 ( Cây )Độ dài  (11.7m)7.2160.000
5D 12 ( Cây )Độ dài  (11.7m)10.3990.000
6D 14  ( Cây )Độ dài  (11.7m)14.13134.000
7D 16  ( Cây )Độ dài  (11.7m)18.47170.000

Bảng báo giá thép Miền Nam

Báo giá thép Miền Nam, giá bán mới nhất được trực tiếp chúng tôi cập nhật ngay Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương tại nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng ở Việt Nam

Báo Giá sắt thép xây dựng Thành Phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

Hotline: 0937959666-0908646555

STTLOẠI HÀNGĐVTTRỌNG LƯỢNGKG/CÂYTHÉP MIỀN NAM
1Ký hiệu trên cây sắt V
2D 6 ( CUỘN )1 Kg 10.300
3D 8 ( CUỘN )1 Kg 10.300
4D 10 ( Cây )Độ dài  (11.7m)7.2162.000
5D 12 ( Cây )Độ dài  (11.7m)10.3997.700
6D 14  ( Cây )Độ dài  (11.7m)14.13135.200
7D 16  ( Cây )Độ dài  (11.7m)18.47170.900
   8D 18  ( Cây)Độ dài  (11.7m)23.38220.800
9D 20  ( Cây )Độ dài  (11.7m)28.85278.000
10D 22 ( Cây )Độ dài  (11.7m)34.91335.800
11D 25  ( Cây )Độ dài  (11.7m)45.09439.700
12D 28  ( Cây )Độ dài  (11.7m)56.56liên hệ
13D 32  ( Cây )Độ dài  (11.7m)78.83liên hệ
14Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Bảng báo giá thép Việt Nhật – Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương

Báo giá thép Việt Nhật, dịch vụ cung ứng sắt thép chất lượng số 1 tại tỉnh Bình Dương. Quy cách – kích thước của thép được chúng tôi cập nhật Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương liên tục mỗi ngày

Hotline: 0937959666-0908646555

 STTLOẠI HÀNGĐVTTRỌNG LƯỢNGKG/CÂYTHÉPVIỆT NHẬT
1Ký hiệu trên cây sắt 
2D 6 ( CUỘN )1 Kg 10.500
3D 8 ( CUỘN )1 Kg 10.500
4D 10 ( Cây )Độ dài  (11.7m)7.2172.000
5D 12 ( Cây )Độ dài  (11.7m)10.39104.000
6D 14  ( Cây )Độ dài  (11.7m)14.13142.000
7D 16  ( Cây )Độ dài  (11.7m)18.47188.000
8D 18  ( Cây)Độ dài  (11.7m)23.38237.000
9D 20  ( Cây )Độ dài  (11.7m)28.85299.000
10D 22 ( Cây )Độ dài  (11.7m)34.91365.000
11D 25  ( Cây )Độ dài  (11.7m)45.09469.000
12D 28  ( Cây )Độ dài  (11.7m)56.56liên hệ
13D 32  ( Cây )Độ dài  (11.7m)78.83liên hệ
14Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Bảng báo giá thép Pomina – Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương

Báo Giá sắt thép xây dựng Thành Phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương

Báo giá thép Pomina, chất lượng của loại vật tư xây dựng này đã qua các công đoạn kiểm định Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương chặt chẽ. Công ty luôn cam kết 100% hàng nguyên tem nhãn, xuất xứ rõ ràng

Hotline: 0937959666-0908646555

 STTLOẠI HÀNGĐVTTRỌNG LƯỢNGKG/CÂYTHÉP POMINA
1Ký hiệu trên cây sắt Quả táo
2D 6 ( CUỘN )1 Kg 10.300
3D 8 ( CUỘN )1 Kg 10.300
4D 10 ( Cây )Độ dài  (11.7m)7.2161.000
5D 12 ( Cây )Độ dài  (11.7m)10.3996.000
6D 14  ( Cây )Độ dài  (11.7m)14.13135.000
7D 16  ( Cây )Độ dài  (11.7m)18.47177.000
8D 18  ( Cây)Độ dài  (11.7m)23.38226.000
9D 20  ( Cây )Độ dài  (11.7m)28.85283.000
10D 22 ( Cây )Độ dài  (11.7m)34.91363.000
11D 25  ( Cây )Độ dài  (11.7m)45.09473.000
12D 28  ( Cây )Độ dài  (11.7m)56.56liên hệ
13D 32  ( Cây )Độ dài  (11.7m)78.83liên hệ
14Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Tiêu chuẩn chọn lựa mác thép xây dựng

Có rất nhiều mác thép xây dựng được ứng dụng phổ biến trên thị trường, bao gồm: Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3505 – 1996, JIS G3112 – 1987. Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1651 – 1985, TCVN 1651 – 2008, tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A615/A615M-08. Và tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 4449:1997.

Có mấy bước đặt hàng sắt thép xây dựng tại Trường Thịnh Phát?

  • Bước 1 : Những thông tin mà quý khách cần điền đầy đủ là tên, số lượng, thời gian giao nhận, quy cách yêu cầu, địa chỉ giao hàng,..
  • Bước 2 : Qúy khách cũng có thể đến trực tiếp công ty chúng tôi Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương để bàn bạc và trao đổi
  • Bước 3 : Những ý kiến mà hai bên cần phải thống nhất là: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Sau khi thỏa thuận xong, hai bên chốt hợp đồng
  • Bước 4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • Bước 5: Sau khi chúng tôi đã giao hàng đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng. Qúy khách có thể kiểm tra lại và thanh toán số dư

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: Quốc lộ 14 ấp 7 – xã Tân Thành – Tp Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước)

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/  

Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Gmail: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

Xã hội: https://vlxdtruongthinhphatvn.tumblr.com/

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *