Bảng báo giá thép ống cập nhật mới nhất năm 2021. Công ty chúng tôi kê khai các danh mục báo giá sắt thép rõ ràng, giá bám sát thị trường nên quý khách có thể an tâm. Với dịch vụ cung cấp vật tư xây dựng chính hãng, địa chỉ của chúng tôi luôn là sự tìm kiếm hàng đầu của mọi khách hàng
Quý khách chỉ cần để lại email và số điện thoại. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá thép ống mới nhất cho quý khách. Ngoài ra quý khách còn có thể biết thêm về bảng báo giá xà gồ, bảng báo giá tôn các loại, các bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình… nếu quý khách quan tâm đến.
Quyết Bình Minh là đơn vị uy tín lâu năm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng: sắt thép, tôn, cát, đá… Vì vậy quý khách hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn chúng tôi là nhà cung cấp thép ống nói riêng và vật liệu xây dựng nói chung.
Công ty chúng tôi là đơn vị lớn, có hệ thống cửa hàng phân bố rộng khắp tại Tphcm. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách một cách tốt nhất và nhanh nhất. Đặc biệt thép được chúng tôi lấy trực tiếp tại nhà máy nên chất lượng đảm bảo và giá thành rẻ nhất thị trường.
Để có được bảng báo giá sỉ, quý khách vui lòng gọi về phòng chăm sóc khách hàng công ty Quyết Bình Minh qua hotline: 090 7869990
Bảng giá mà chúng tôi gửi tới quý khách dưới đây là giá tham khảo. Quý khách muốn được biết chính xác nhất giá tại thời điểm mà quý khách mua hãy liên hệ ngay đến hotline của chúng tôi.
Để nhận được bảng báo giá thép ống đen mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
KÍCH CỠ | ĐỘ DÀY | GIÁ ỐNG ĐEN |
---|---|---|
Ống phi 21 | 1.0 | 36.900 |
1.2 | 45.000 | |
1.4 | 55.800 | |
Ống phi 27 | 1.0 | 47.700 |
1.2 | 55.800 | |
1.4 | 73.800 | |
1.8 | 89.100 | |
Ống phi 34 | 1.0 | 61.200 |
1.2 | 73.800 | |
1.4 | 91.800 | |
1.8 | 116.100 | |
2.0 | 152.100 | |
Ống phi 42 | 1.2 | 108.000 |
1.4 | 117.000 | |
1.8 | 143.100 | |
2.0 | 175.500 | |
2.3 | 199.800 | |
Ống phi 49 | 1.2 | 108.000 |
1.4 | 134.100 | |
1.8 | 172.800 | |
2.0 | 204.300 | |
2.3 | 232.200 | |
Ống phi 60 | 1.2 | 127.800 |
1.4 | 166.500 | |
1.8 | 200.700 | |
2.0 | 251.100 | |
Ống phi 76 | 1.2 | 171.000 |
1.4 | 210.600 | |
1.8 | 262.800 | |
2.0 | 325.800 | |
Ống phi 90 | 1.4 | 247.500 |
1.8 | 314.100 | |
2.0 | 405.900 | |
Ống phi 114 | 1.4 | 317.700 |
1.8 | 388.800 | |
2.0 | 498.600 | |
3.0 | 697.500 |
Xem thêm:
Để nhận được bảng báo giá thép ống mạ kẽm mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống Phi Þ21 | 1.0 | 2Kg50 | 49.000 |
1.2 | 3Kg30 | 59.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 75.000 | |
Thép ống Þ27 | 1.0 | 3Kg20 | 61.500 |
1.2 | 4Kg10 | 74.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 95.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 116.000 | |
Thép ống Þ34 | 1.2 | 5Kg20 | 93.000 |
1.4 | 6Kg55 | 120.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 148.500 | |
Thép ống Þ42 | 1.2 | 6Kg50 | 114.500 |
1.4 | 8Kg20 | 150.500 | |
1.8 | 9Kg80 | 185.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 220.000 | |
Thép ống Þ49 | 1.2 | 7Kg50 | 138.500 |
1.4 | 9Kg50 | 175.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 218.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 262.000 | |
Thép ống Þ60 | 1.2 | 9Kg30 | 168.000 |
1.4 | 11kg50 | 213.000 | |
1.8 | 14kg30 | 262.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 320.000 | |
Thép ống Þ76 | 1.2 | 11Kg50 | 215.000 |
1.4 | 14Kg50 | 272.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 335.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 409.000 | |
Thép ống Þ90 | 1.4 | 17Kg00 | 319.000 |
1.8 | 22Kg00 | 409.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 511.000 | |
Thép ống Þ114 | 1.4 | 22Kg00 | 409.000 |
1.8 | 27Kg00 | 510.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 623.000 | |
Thép ống Þ34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 85.000 |
Xem thêm:
Bảng báo giá thép ống Lê Phan Gia
Để nhận được bảng báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
Đường kính ống ngoài(mm) | Độ dày thành ống(mm) | Kg/cây | Đơn giá 1 cây (VNĐ) | Thành tiền(VNĐ) |
21 | 1.6 | 4.6 | 24,100 | 111,800 |
2.1 | 5.9 | 21,600 | 128,200 | |
2.6 | 7.2 | 21,600 | 156,800 | |
27 | 1.6 | 5.9 | 24,100 | 142,900 |
2.1 | 7.7 | 21,600 | 166,400 | |
2.6 | 9.3 | 21,600 | 202,100 | |
34 | 1.6 | 7.5 | 24,100 | 182,100 |
2.1 | 9.7 | 21,600 | 210,800 | |
2.5 | 11.4 | 21,600 | 247,500 | |
2.9 | 13.1 | 21,600 | 283,500 | |
42 | 1.6 | 9.6 | 24,100 | 231,700 |
2.1 | 12.4 | 21,600 | 269,200 | |
2.6 | 15.2 | 21,600 | 329,100 | |
3.2 | 18.6 | 21,600 | 401,700 | |
49 | 1.6 | 11 | 24,100 | 293,600 |
2.1 | 14.3 | 21,600 | 308,800 | |
2.5 | 16.9 | 21,600 | 366,700 | |
2.7 | 18.1 | 21,600 | 391,800 | |
3.2 | 21.4 | 21,600 | 462,600 | |
60 | 1.9 | 16.3 | 22,600 | 368,300 |
2.3 | 19.6 | 21,600 | 423,600 | |
2.7 | 22.8 | 21,600 | 493,500 | |
3.2 | 26.8 | 21,600 | 580,100 | |
4.0 | 31.1 | 21,600 | 714,900 |
Xem thêm:
Bảng báo giá thép ống Nam Hưng
Bảng báo giá thép ống Nguyễn Minh
Bảng báo giá thép ống Sendo Việt Nhật
Để nhận được bảng báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Phi 21 | 1.00 | cây 6m | 37,000 |
6 | 1.80 | cây 6m | 63,500 | |
7 | 2.10 | cây 6m | 71,500 | |
9 | 2.50 | cây 6m | 93,500 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây 6m | 46,500 |
13 | 1.40 | cây 6m | 66,000 | |
15 | 1.80 | cây 6m | 82,500 | |
16 | 2.10 | cây 6m | 95,000 | |
18 | 2.50 | cây 6m | 121,500 | |
19 | Phi 34 | 1.00 | cây 6m | 58,000 |
24 | 1.80 | cây 6m | 102,000 | |
25 | 2.10 | cây 6m | 118,500 | |
27 | 2.50 | cây 6m | 153,500 | |
28 | 3.00 | cây 6m | 181,000 | |
29 | 3.20 | cây 6m | 192,000 | |
30 | Phi 42 | 1.00 | cây 6m | 73,500 |
36 | 2.10 | cây 6m | 152,000 | |
38 | 2.50 | cây 6m | 196,000 | |
39 | 3.00 | cây 6m | 232,000 | |
40 | 3.20 | cây 6m | 249,000 | |
41 | Phi 49 | 1.10 | cây 6m | 90,500 |
46 | 2.10 | cây 6m | 175,000 | |
48 | 2.50 | cây 6m | 225,500 | |
49 | 3.00 | cây 6m | 268,000 | |
50 | 3.20 | cây 6m | 286,500 | |
51 | Phi 60 | 1.10 | cây 6m | 114,500 |
56 | 2.10 | cây 6m | 219,000 | |
58 | 2.50 | cây 6m | 286,500 | |
59 | 3.00 | cây 6m | 337,500 | |
60 | 3.20 | cây 6m | 359,500 |
Xem thêm:
Hiện tại trên thị trường toàn quốc có rất nhiều những công ty có bán các sản phẩm thép ống, tuy nhiên không phải công ty nào cũng cung cấp những sản phẩm thép ống đạt chất lượng đảm bảo độ bền chắc cho công trình.
Bởi vậy để đảm bảo sự an toàn và bền chắc cho công trình bạn đang muốn xây dựng, quý khách hãy liên hệ ngay đến với Quyết Bình Minh của chúng tôi. Là doanh nghiệp lớn chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống chất lượng tốt, là đại lý cấp 1 nên quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá cả tốt nhất trên thị trường.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp, phân phối các sản phẩm thép ống hộp đen, ống hộp mạ kẽm, thép hình, thép hộp, thép V, thép I, thép U, thép H…. Với giá thành rẻ nhất, phục vụ chu đáo, vận chuyển linh hoạt.
hòn non bộ, thiết kế hồ cá koi, tiểu cảnh sân vườn
2021/03/5Thể loại : Lĩnh vực xây dựngTab :
Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay có giảm nhẹ
Khách hàng là những cá nhân hay tổ chức mà doanh nghiệp đang hướng các nỗ lực Marketing vào. Họ là người có điều kiện ra quyết định mua sắm.Khách hàng là đối tượng được thừa hưởng các đặc tính, chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Chuyên cung cấp dịch vụ khoan cắt bê tông, rút lõi bê tông tại Tphcm và các tỉnh lân cận.
Khoan cắt bê tông TpHCM chúng tôi chuyên: khoan rút lõi, cắt, đục phá bê tông chuyên nghiệp, giá cực rẻ.
Khoan cắt bê tông TpHCM chúng tôi chuyên: khoan rút lõi, cắt, đục phá bê tông chuyên nghiệp, giá cực rẻ.
Rút tiền giá rẻ tại Tphcm và các tỉnh lân cận cam kết uy tín nhất tại thị trường việt Nam hiện nay.
Mái xếp Hòa Phát Đạt chuyên cung cấp mái hiên mái xếp di động chất lượng hàng đầu, uy tín, chất lượng, với đội ngũ nhiều năm trong nghề.
Dịch vụ SEO website tổng thể, lên TOP Google hàng ngàn từ khóa. Tăng Traffic tự nhiên Bền Vững, tăng Chuyển Đổi và Uy Tín cho Doanh Nghiệp.