Giá thép hộp mạ kẽm 20×40 mới nhất năm 2022. Kho thép miền nam gửi tới khách hàng chi tiết bảng báo giá thép hộp mạ kẽm 20×40 để khách hàng tham khảo.
Thép hộp mạ kẽm 20×40 | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình uy tín, chất lượng |
Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu thép hình I tối ưu nhất |
Thép hộp mạ kẽm 20×40 cũng rất dễ dàng nhận biết chỉ qua cách quan sát bên ngoài, đó là qua màu đen phủ cả bên ngoài và bên trong hộp, các nhà máy sản xuất thương phun các dòng chữ lên bề mặt sản phẩm để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết
Dưới đây, chúng tôi xin cung cấp ngay bảng quy cách trọng lượng sắt hộp 20×40 để quý khách hàng tham khảo và lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp.
Quy cách sắt, thép (a x b x t) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
20x40x0.6 | 0.56 | 3.37 |
20x40x0.7 | 0.66 | 3.94 |
20x40x0.8 | 0.75 | 4.49 |
20x40x0.9 | 0.84 | 05.05 |
20x40x1.0 | 0.93 | 5.60 |
20x40x1.1 | 01.03 | 6.16 |
20x40x1.2 | 1.12 | 6.71 |
20x40x1.4 | 1.30 | 7.82 |
20x40x1.5 | 1.40 | 8.37 |
20x40x1.7 | 1.60 | 9.58 |
20x40x1.8 | 1.67 | 10.02 |
20x40x2.0 | 1.85 |
11.12
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT QUÝ II |
|||||
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY (MM) |
TRỌNG LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VND/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 |
1.0 |
3,45 |
16.500 |
56,925 |
2 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 |
1.1 |
3,77 |
16.500 |
62,205 |
3 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 |
1.2 |
4.08 |
16.500 |
67.320 |
4 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 |
1.4 |
4,70 |
16.500 |
77.550 |
5 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.0 |
5,43
|
16.500 |
89.595 |
6 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.1 |
5,94 |
16.500 |
98.010 |
7 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.2 |
6,46 |
16.500 |
106.590 |
8 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.4 |
7.47 |
16.500 |
123.255 |
9 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.5 |
7.97
|
16.500 |
131.505 |
10 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
1.8 |
9,44 |
16.500 |
155.760 |
11 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
2.0 |
10,40 |
16.500 |
171.600 |
12 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
2.3 |
11,80 |
16.500 |
194.700 |
13 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 |
2.5 |
12,72 |
16.500 |
209.880 |
14 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.0 |
6,84 |
16.500 |
112.860 |
15 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.1 |
7.50 |
16.500 |
123.750 |
16 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.2 |
8.15
|
16.500 |
134.475 |
17 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.4 |
9,45 |
16.500 |
155,925 |
18 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.5 |
10.09 |
16.500 |
166.485 |
19 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
1.8 |
11,98 |
16.500 |
197.670 |
20 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
2.0 |
13,23 |
16.500 |
218.295 |
21 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
2.3 |
15.06
|
16.500 |
248.490 |
22 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 |
2.5 |
16,25 |
16.500 |
268.125 |
23 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.0 |
8.25 |
16.500 |
136.125 |
24 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.1 |
9,05 |
16.500 |
149.325 |
25 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.2 |
9,85 |
16.500 |
162.525 |
26 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.4 |
11.43
|
16.500 |
188.595 |
27 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.5 |
12,21 |
16.500 |
201.465 |
28 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
1.8 |
14,53 |
16.500 |
239.745 |
29 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
2.0 |
16.05 |
16.500 |
264.825 |
30 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
2.3 |
18.30 |
16.500 |
301,950 |
31 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
2.5 |
19,78 |
16.500 |
326.370 |
32 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
2.8 |
21,79 |
16.500 |
359.535 |
33 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 |
3.0 |
23,40 |
16.500 |
386.100 |
34 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.1 |
12,16 |
16.500 |
200.640 |
35 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.2 |
13,24 |
16.500 |
218.460 |
36 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.4 |
15,38 |
16.500 |
253.770 |
37 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.5 |
16,45 |
16.500 |
271.425 |
38 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
1.8 |
19,61 |
16.500 |
323.565 |
39 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
2.0 |
21,70 |
16.500 |
358.050 |
40 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
2.3 |
24,80 |
16.500 |
409.200 |
41 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
2.5 |
26,85 |
16.500 |
443.025 |
42 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
2.8 |
29,88 |
16.500 |
493.020 |
43 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
3.0 |
31,88 |
16.500 |
526.020 |
44 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 |
3.2 |
33,86 |
16.500 |
558.690 |
45 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
1.4 |
16.02
|
16.500 |
264.330 |
46 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
1.5 |
19,27
|
16.500 |
317,955 |
47 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
1.8 |
23.01 |
16.500 |
379.665 |
48 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
2.0 |
25.47 |
16.500 |
420.255 |
49 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
2.3 |
29,14 |
16.500 |
480.810 |
50 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
2.5 |
31,56 |
16.500 |
520.740 |
51 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
2.8 |
35.15 |
16.500 |
579,975 |
52 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
3.0 |
37.35 |
16.500 |
616.275 |
53 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 |
3.2 |
38,39 |
16.500 |
633.435 |
54 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
1.4 |
19,33 |
16.500 |
318,945 |
55 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
1.5 |
20,68 |
16.500 |
341.220 |
56 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
1.8 |
24,69 |
16.500 |
407.385 |
57 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
2.0 |
27,34 |
16.500 |
451.110 |
58 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
2.3 |
31,29 |
16.500 |
516.285 |
59 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
2.5 |
33,89 |
16.500 |
559.185 |
60 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
2.8 |
37,77 |
16.500 |
623.205 |
61 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
3.0 |
40,33 |
16.500 |
665.445 |
62 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 |
3.2 |
42,87 |
16.500 |
707.355 |
63 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
1.8 |
29,79
|
16.500 |
491.535 |
64 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
2.0 |
33.01 |
16.500 |
544.665 |
65 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
2.3 |
37,80 |
16.500 |
623.700 |
66 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
2.5 |
40,98 |
16.500 |
676.170 |
67 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
2.8 |
45,70 |
16.500 |
754.050 |
68 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
3.0 |
48,83
|
16.500 |
805.695 |
69 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
3.2 |
51,94 |
16.500 |
857.010 |
70 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
3.5 |
56,58 |
16.500 |
933.570 |
71 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
3.8 |
61,17 |
16.500 |
1,009.305 |
72 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 |
4.0 |
64,21
|
16.500 |
1.059.465 |
Phía trên là các bảng giá được cập nhật 2022. Mong rằng chúng sẽ giúp quý khách hàng tự tin hơn khi nhập các đơn hàng thông qua đơn giá mà chúng tôi cung cấp. Và giá có thể thay đổi theo số lượng lớn nhằm mang đến triết khấu đầy ưu đãi dành cho quý khách.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Website: https://khothepmiennam.vn/
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
2022/06/23Thể loại : Lĩnh vực xây dựng 、Xây dựngTab : Giá thép hộp mạ kẽm 20×40 mới nhất năm 2022, Thép hộp mạ kẽm 20×40
Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay có giảm nhẹ
Khách hàng là những cá nhân hay tổ chức mà doanh nghiệp đang hướng các nỗ lực Marketing vào. Họ là người có điều kiện ra quyết định mua sắm.Khách hàng là đối tượng được thừa hưởng các đặc tính, chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Chuyên cung cấp dịch vụ khoan cắt bê tông, rút lõi bê tông tại Tphcm và các tỉnh lân cận.
Khoan cắt bê tông TpHCM chúng tôi chuyên: khoan rút lõi, cắt, đục phá bê tông chuyên nghiệp, giá cực rẻ.
Khoan cắt bê tông TpHCM chúng tôi chuyên: khoan rút lõi, cắt, đục phá bê tông chuyên nghiệp, giá cực rẻ.
Rút tiền giá rẻ tại Tphcm và các tỉnh lân cận cam kết uy tín nhất tại thị trường việt Nam hiện nay.
Mái xếp Hòa Phát Đạt chuyên cung cấp mái hiên mái xếp di động chất lượng hàng đầu, uy tín, chất lượng, với đội ngũ nhiều năm trong nghề.
Dịch vụ SEO website tổng thể, lên TOP Google hàng ngàn từ khóa. Tăng Traffic tự nhiên Bền Vững, tăng Chuyển Đổi và Uy Tín cho Doanh Nghiệp.